GIA CA XE LU RUNG BOMAG 211D-40 TẠI ĐẠI LÝ CHANGLIN VIỆT NAM
Chúng tôi đang sẵn có tại kho Hà Nội, Đồng Nai dòng máy lu rung Bomag 211D-40
Giá bán xin liên hệ ĐT/ ZALO 096 549 2662
HÌNH ẢNH:
VIDEO:
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CỦA CHANGLIN
MÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH »» XEM THÊM
MÁY ỦI BÁNH XÍCH »» XEM THÊM
MÁY SAN BÁNH LỐP »» XEM THÊM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE LU RUNG BOMAG
TRỌNG LƯỢNG |
BOMAG BW 211 D-40 |
BOMAG BW 211 PD-40 |
|
Trọng lượng hoạt động |
kg |
13.000 |
12.620 |
Trọng lượng lớn nhất trên trống dung( CECE) |
kg |
8.050 |
7.670 |
Trọng lượng lớn nhất trên bánh sau (CECE) |
kg |
4.950 |
4.950 |
Trọng lượng hoạt động (CECE) |
kg |
9.500 |
11.350 |
Tải trọng lên trống (CECE) |
kg |
5.750 |
6.750 |
Tải trọng lên bánh sau (CECE) |
kg |
3.750 |
4.600 |
Tải tuyến tính (CECE) |
kg/cm |
27,0 |
|
Tải tuyến tính lớn nhất (CECE) |
kg/cm |
37,8 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
|
Chiều rộng trống |
mm |
2.130 |
2.130 |
Bán kính qoay |
mm |
3.494 |
3.494 |
ĐẶC ĐIỂM LÁI XE |
|
|
|
Số 1 |
km/h |
0- 6,0 |
0- 6,0 |
Số 2 |
km/h |
0- 10,0 |
0- 10,0 |
Khả năng leo dốc khi không rung/ có rung |
% |
45/43 |
49/46 |
Động cơ |
|
Deutz |
Deutz |
Kiểu |
|
BF4M 2012 C |
BF4M 2012 C |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Stage II / TIER2 |
Stage II / TIER2 |
Làm mát |
|
water |
water |
Số Xi lanh |
|
4 |
4 |
Công suất (ISO 3046) |
kW |
98,0 |
98,0 |
Công suất (SAE J 1995) |
hp |
132,0 |
132,0 |
Tốc độ vòng tua máy |
min-1 |
2.300 |
2.300 |
Loại nhiên liệu |
|
diesel |
diesel |
Điện áp |
V |
12 |
12 |
Kiểu lái |
|
hydrost. |
hydrost. |
Trống điều khiển |
|
standard |
standard |
Trống và bánh xe |
|
|
|
Cỡ lốp |
|
23.1-26/12PR |
23.1-26/12PR |
Số lượng vấu trên bánh cừu |
|
|
150 |
Độ cao vấu |
mm |
|
100 |
Độ rộng chân cừu |
cm2 |
|
137 |
PHANH |
|
|
|
Phanh chính |
|
hydrost. |
hydrost. |
Phanh dừng |
|
hydromec. |
hydromec. |
HỆ THỐNG LÁI |
|
|
|
Hệ lái |
|
oscil.artic. |
oscil.artic. |
Kiểu lái |
|
hydrost. |
hydrost. |
Góc lái |
grad |
35/12 |
35/12 |
THÔNG SỐ LU Kiểu lái |
|
hydrost. |
hydrost. |
Tần số |
Hz |
30/36 |
30/36 |
Biên độ rung |
mm |
1,80/0,95 |
1,70/0,86 |
Lực rung |
kN |
236/170 |
275/202 |
Lực rung |
t |
24,1/17,3 |
28,1/20,6 |
DUNG TÍCH |
|
|
|
Diesel |
l |
250,0 |
250,0 |