icon-message.png
0978126786
MÁY ỦI CHANGLIN

D65A - 11/ D65P -11

XUẤT XỨ MÁY ỦI LIÊN DOANH

Máy ủi liên doanh Changlin D65A-11 và D65P-11 sử dụng công nghệ máy ủi D65A-11 và D65P-11 Nhật Bản, bao gồm công nghệ chế tạo, công nghệ vật liệu, công nghệ lắp ráp. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Nhật Bản bởi các kỹ sư người Nhật Bản Đọc Thêm

THỊ PHẦN & GIÁ BÁN 

Máy ủi ChangLin D65A-11 & D65P-11 là dòng máy ủi có giá bán hợp lý và thị phần lớn nhất tại thị trường Việt Nam. Máy ủi D65A-11 & D65P-11 liên doanh mang đầy đủ các ưu điểm vượt trội về chất lượng, năng suất, khả năng hoạt động bền bỉ và liên tục của máy ủi Nhật Bản D65A-11 & D65P-11 truyền thống.

Máy ủi Changlin D65A-11 & D65P-11 được những khách hàng đang quen dùng máy ủi D65A-11 & D65P-11 Nhật Bản đánh giá cao về năng suất, chất lượng tương đồng và tính tiện dụng khi máy ủi liên doanh dùng chung công nghệ, chung phụ tùng...Đọc Thêm

THÔNG TIN QUAN TRỌNG

Sau đây là 11 lý do tại sao máy ủi liên doanh D65A-11& D65P-11 được nhiều khách hàng tin dùng, nhiều năm liền có doanh số bán hàng cao nhất tại thị trường Việt Nam, giá bán máy...Đọc Thêm

Yêu cầu báo giá

ĐỘNG CƠ 
Model SAA6D125E
Kiểu  4 kỳ, phun trực tiếp, có turbo tăng áp
Số lượng xi lanh 6
Đường kính xi lanh 125 mm
Hành trình piston 150 mm
Dung tích buồng đốt 11.04 lít
Công suất 127.0 kW - 170 HP
HỘP SỐ
Bộ truyền động Bộ truyền động D65A-11 sử dụng ly hợp thủy lực tự động, loại 3 thành phần, 1 cấp, 1 pha. Biến mô thủy lực, bộ bánh răng truyền động hành tinh, bộ ly hợp số nhiều đĩa được tác động bằng thủy lực và được bôi trơn cưỡng bức bằng dầu, giúp giải phóng nhiệt tối đa. Cần số tự động được bố trí thuận tiện cho người vận hành
Kiểu Hộp số tự động với 3 số tiến và 3 số lùi
Tốc độ tiến 1-2-3 3,29 km / h – 5,82 km / h – 9,36 km / h
Tốc độ lùi số   1-2-3 4,28 km / h – 7,59 km / h – 12,53 km / h
TRUYỀN ĐỘNG CUỐI
Kiểu Truyền động cuối với bộ bánh răng, giảm tốc hai cấp, giúp tăng lực đẩy, giảm ứng xuất của các bánh răng, giúp tăng tuổi thọ của bộ truyền động cuối
Bánh sao chủ động Thiết kế vành răng ghép từng đoạn có thể thay thế nhanh chóng, đơn giản, không cần tháo xích với chi phí thay thế thấp
HỆ THỐNG LÁI
Ly hợp lái Kiểu đa đĩa, ngâm trong dầu, điều khiển bằng thủy lực
GẦM XÍCH
Giảm chấn Thanh cân bằng dao động và trục xoay pivot
Khung Gale tì Dạng liền có tiết diện lớn và kết cấu bền vững
Gale và bánh dẫn hướng Loại kín có dầu bôi trơn
Xích Loại xích bôi trơn bằng dầu. Phớt đặc biệt giúp làm kín, phòng chống sự xâm nhập của các vật liệu gây bào mòn vào khoảng trống giữ chốt xích và ống lót, giúp tăng tuổi thọ. Độ căng của xích được dễ dàng điều chỉnh bằng bơm mỡ.
Độ rộng bản xích 510 mm (tiêu chuẩn)/ 600 mm (chọn thêm)
Số gale đỡ mỗi bên 2 chiếc
Số gale tì mỗi bên 6 chiếc
Áp suất bề mặt xích 0,067 Mpa
DUNG TÍCH NƯỚC LÀM MÁT VÀ CÁC LOẠI DẦU
Thùng nhiên liệu 300 lít
Dầu bôi trơn động cơ 45 lít
Dầu hộp số 142 lít
Dầu thủy lực 110 lít
Dầu hộp truyền động cuối 25 lít
TRỌNG LƯỢNG VẬN HÀNH LỚN NHẤT (GẦN ĐÚNG)
Trọng lượng 16.200 kg
KÍCH THƯỚC
Dài 5060 mm
Rộng 3430 mm
Cao 3100 mm
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
Kiểu Bơm bánh răng
Lưu lượng 220 lít / phút
Áp suất làm việc 14 Mpa
Ty thủy lực nâng hạ lưỡi ủi 2 chiếc
Ty thủy lực nghiêng lưỡi ủi 1 chiếc
Kiểu lưỡi ủi lưỡi ủi thẳng nghiêng
Chiều rộng lưỡi ủi thẳng nghiêng 3420 mm
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Cabin

Cabin kín hình lục giác được trang bị:

 Điều hòa không khí

Camera sau

Ghế điều chỉnh, có tựa lưng, tựa đầu, tì tay, điều chỉnh độ nhún theo cân nặng của tài xế

Quạt điện

Đèn pha trước, sau

Gạt mưa

Khay đựng nước

Gương chiếu hậu

THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM
Dàn cày   Loại 3 răng Điều khiển bằng thủy lực
Chiều sâu cày 572 mm
Chiều cao nâng 521 mm
KHUNG CABIN CHỐNG LẬT (options)
Kiểu Thép chịu lực cao, có bulong bắt vào hai bên thân cabin


THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ỦI D65 P-11

ĐỘNG CƠ 
Model SAA6D125E
Kiểu  4 kỳ, phun trực tiếp, có turbo tăng áp
Số lượng xi lanh 6
Đường kính xi lanh 125 mm
Hành trình piston 150 mm
Dung tích buồng đốt 11.04 lít
Công suất 127.0 kW - 170 HP
HỘP SỐ
Bộ truyền động Bộ truyền động D65P-11 sử dụng ly hợp thủy lực tự động, loại 3 thành phần, 1 cấp, 1 pha. Biến mô thủy lực, bộ bánh răng truyền động hành tinh, bộ ly hợp số nhiều đĩa được tác động bằng thủy lực và được bôi trơn cưỡng bức bằng dầu, giúp giải phóng nhiệt tối đa. Cần số tự động được bố trí thuận tiện cho người vận hành
Kiểu Hộp số tự động với 3 số tiến và 3 số lùi
Tốc độ tiến 1-2-3 3,29 km / h – 5,82 km / h – 9,36 km / h
Tốc độ lùi số   1-2-3 4,28 km / h – 7,59 km / h – 12,53 km / h
TRUYỀN ĐỘNG CUỐI
Kiểu Truyền động cuối với bộ bánh răng, giảm tốc hai cấp, giúp tăng lực đẩy, giảm ứng xuất của các bánh răng, giúp tăng tuổi thọ của bộ truyền động cuối
Bánh sao chủ động Thiết kế vành răng ghép từng đoạn có thể thay thế nhanh chóng, đơn giản, không cần tháo xích với chi phí thay thế thấp
HỆ THỐNG LÁI
Ly hợp lái Kiểu đa đĩa, ngâm trong dầu, điều khiển bằng thủy lực
GẦM XÍCH
Giảm chấn Thanh cân bằng dao động và trục xoay pivot
Khung Gale tì Dạng liền có tiết diện lớn và kết cấu bền vững
Gale và bánh dẫn hướng Loại kín có dầu bôi trơn
Xích Loại xích bôi trơn bằng dầu. Phớt đặc biệt giúp làm kín, phòng chống sự xâm nhập của các vật liệu gây bào mòn vào khoảng trống giữ chốt xích và ống lót, giúp tăng tuổi thọ. Độ căng của xích được dễ dàng điều chỉnh bằng bơm mỡ.
Độ rộng bản xích 720 mm (tiêu chuẩn)/ 950 mm (chọn thêm)
Số gale đỡ mỗi bên 2 chiếc
Số gale tì mỗi bên 7 chiếc
Áp suất bề mặt xích 0,054 Mpa
DUNG TÍCH NƯỚC LÀM MÁT VÀ CÁC LOẠI DẦU
Thùng nhiên liệu 300 lít
Dầu bôi trơn động cơ 45 lít
Dầu hộp số 142 lít
Dầu thủy lực 110 lít
Dầu hộp truyền động cuối 25 lít
TRỌNG LƯỢNG VẬN HÀNH LỚN NHẤT (GẦN ĐÚNG)
Trọng lượng 18.600 kg
KÍCH THƯỚC
Dài 5268 mm
Rộng 4150 mm
Cao 3206 mm
HỆ THỐNG THUỶ LỰC
Kiểu Bơm bánh răng
Lưu lượng 220 lít / phút
Áp suất làm việc 14 Mpa
Ty thủy lực nâng hạ lưỡi ủi 2 chiếc
Ty thủy lực nghiêng lưỡi ủi 1 chiếc
Kiểu lưỡi ủi lưỡi ủi thẳng nghiêng
Chiều rộng lưỡi ủi thẳng nghiêng 4150 mm
THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN
Cabin

Cabin kín hình lục giác được trang bị:

 Điều hòa không khí

Camera sau

Ghế điều chỉnh, có tựa lưng, tựa đầu, tì tay, điều chỉnh độ nhún theo cân nặng của tài xế

Quạt điện

Đèn pha trước, sau

Gạt mưa

Khay đựng nước

Gương chiếu hậu

THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM
Dàn cày   Loại 3 răng Điều khiển bằng thủy lực
Chiều sâu cày 572 mm
Chiều cao nâng 521 mm
KHUNG CABIN CHỐNG LẬT (options)
Kiểu Thép chịu lực cao, có bulong bắt vào hai bên thân cabin

KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC