Xe san gạt Changlin GD655 mới được chuyển giao công nghệ và sản xuất, lắp ráp trên dây chuyền xe san gạt Komatsu Nhật Bản, việc kiểm soát chất lượng linh kiện và chất lượng lắp ráp được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn xe san đất Nhật Bản và được giám sát bởi các kỹ sư người Nhật Bản để đảm bảo chất lượng, năng suất, độ bền sản phẩm cạnh tranh với xe san Mitsubishi, Caterpillar.…Đọc Thêm.
Giá Bán Xe San Gạt Changlin GD655 & Thị Phần
Với giá xe san hợp lý, trong gần 10 năm qua, xe san gạt Komatsu Changlin liên doanh được hàng trăm nhà thầu xây dựng lớn nhỏ tại Việt Nam tin dùng. Toàn Phát xin trân trọng giới thiệu mức giá bán sản phẩm, đánh giá sản phẩm của khách hàng đã sử dụng và 16 ưu điểm vượt trội của xe san gạt ChangLin…Xem Chi Tiết
Giới Thiệu Nhà Máy Liên Doanh
Nhà máy liên doanh Komatsu ChangLin được thành lập năm (đọc)
Các Model Khác
Liên Hệ Báo Giá: 0978 126 786/ 0965 693 622
ĐỘNG CƠ |
|
|
Model |
Cummins 6CTA8.3/ Komatsu SAA6D114E |
Máy san Komatsu gd655 |
Kiểu |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
Máy san Komatsu 655 |
Khí nạp |
Turbo tăng áp |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 |
Kim phun |
Kiểu kim phun cơ |
Xe san gạt Komatsu gd655-7 |
Số xi lanh |
6 |
Xe bang Komatsu gd655-5 |
Đường kính xi lanh |
114 mm |
Xe bang đất Komatsu 655-6 |
Hành trình piston |
135 mm |
Máy san cũ Komatsu gd655-3 |
Dung tích xi lanh |
8,27 lít |
Máy san đất Komatsu gd655-3c |
Công suất (SAE J1349) |
142 kW / 190 HP |
Máy san tự hành Komatsu gd655-3a |
Vòng tua máy |
2200 vòng / phút |
Xe ban đất Komatsu gd655-3eo |
Máy phát |
28V / 70A |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 |
Motor khởi động |
24 V / 7,2 kW |
Máy san Komatsu gd655-3e0 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 2 |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-6 |
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG |
Xe san gạt Komatsu gd655-7 |
|
Kiểu |
Hộp số tự động – full power shift với biến mô thủy lực |
Xe bang Komatsu gd655a-5 |
Tốc độ di chuyển |
Tiến / Lùi |
Xe bang đất Komatsu 655-7 |
Số 1 |
6,5 km/h - 6,5 km/h |
Máy san cũ Komatsu gd655-3eo |
Số 2 |
11,4 km/h – 11,6 km/h |
Máy san đất Komatsu gd655-3e0 |
Số 3 |
11,6 km/h – 30 km/h |
Máy san tự hành Komatsu 655-5 |
Số 4 |
24,8 km/h |
Xe ban đất Komatsu gd655-6 |
Số 5 |
30 km/h |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 pdf |
Số 6 |
49,2 km/h |
Máy san gd655 Komatsu |
TRUYỀN ĐỘNG CUỐI |
Máy san Komatsu gd655-3a |
|
Kiểu |
Bánh răng côn xoắn giảm tốc truyền động cuối, xích truyền lực cho 4 bánh sau, vỏ hộp xích có thể xoay đảm bảo cho máy có độ ổn định cao và lực kéo chắc chắn trong suốt quá trình vận hành |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 |
Khung hộp truyền động |
Vật liệu siêu bền, có khả năng chịu lực cao, kích thước 614mm X 225mm |
Xe san gạt gd655-6 Komatsu |
Độ dày thành hộp truyền động |
22mm bên ngoài / 22mm bên trong |
Xe bang Komatsu gd655-3c |
Khoảng cách trục bánh xe |
1535,4 mm |
Xe bang đất motoniveladora Komatsu gd655-5 a venda |
Góc dao động tiến |
130 |
Máy san cũ gd655 komatsu greyder |
Góc dao động lùi |
130 |
Máy san đất Komatsu gd655-3 specs |
CẦU TRƯỚC |
|
Komatsu gd655-3 for sale |
Kiểu |
Eliot đảo chiều |
Komatsu gd655-5 specs |
Khoảng sáng gầm trước |
714 mm |
Komatsu gd655-7 for sale |
Góc dao động tổng |
32 0 |
Máy san tự hành motoniveladora gd655 |
Góc nghiêng bánh trước (trái/ phải) |
17 0 |
Xe ban đất Komatsu grader gd655-5 |
CẦU SAU |
Máy san gạt Komatsu 655-5 specs |
|
Kiểu |
Trục sau nổi toàn phần, được làm từ thép chịu lực cao, trang bị khóa vi sai |
Máy san Komatsu gd655 grader specs |
LỐP |
Komatsu 655 greyder fiyatları |
|
Lốp tiêu chuẩn |
|
Máy san gạt bánh lốp motoniveladora Komatsu gd655 |
Lốp trước |
17.5-25-12PR |
Xe san gạt Komatsu 655 greyder |
Lốp sau |
17.5-25-12PR |
Xe bang Komatsu gd655 price |
Lựa chọn thêm (Lốp dùng cho ngành nông nghiệp) |
Xe bang đất niveleuse Komatsu gd655 |
|
Lốp trước |
13.00-24-12PR |
Máy san cũ patrol komatsu gd655 |
Lốp trước |
13.00-24-12PR |
Máy san đất Komatsu gd655 specs |
HỆ THỐNG LÁI |
Máy san tự hành Komatsu gd655-6 specs |
|
Kiểu |
Thủy lực toàn phần, vô lăng điều khiển với 1 xilanh lái tác động trực tiếp lên khớp nối |
Xe ban đất Komatsu gd655-7 specs |
Góc nghiêng khung máy trái |
260 |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 specs |
Góc nghiêng khung máy phải |
260 |
Máy san Komatsu gd655 for sale |
Góc lái phải |
490 |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-5 for sale |
Góc lái trái |
490 |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-5 motor grader |
Bán kính quay nhỏ nhất |
7,3 m |
Xe san gạt Komatsu gd655-6 grader |
HỆ THỐNG PHANH |
Xe bang Komatsu gd655-6 width |
|
Kiểu |
Phanh thủy lực tác động cả bốn bánh sau |
Xe bang đất Komatsu gd655-6 for sale |
Tổng diện tích bề mặt má phanh |
3613 cm2 |
Máy san cũ Komatsu gd655-7 specs |
Phanh đỗ |
Phanh cơ khí |
Máy san đất motoniveladora Komatsu gd655 ficha tecnica |
KHUNG MÁY |
Máy san tự hành Komatsu gd655-5 ficha tecnica |
|
Kiểu |
Khung máy được phân định bởi 2 xi lanh thủy lực, phần khung hộp trước được làm từ các tấm thép hàn lại với nhau, thanh trước kiểu khối hộp mang lại tầm nhìn tốt và vận hành chính xác hơn |
Xe ban đất motoniveladora Komatsu gd655-5 |
Chiều cao |
302 mm |
Máy san gạt Komatsu 655 grader |
Chiều rộng |
280 mm |
Máy san Komatsu 655 grader specs |
Độ dày tấm vật liệu cạnh bên |
16 mm |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu 655 grader for sale |
Độ dày cạnh trên |
16 mm |
Xe san gạt Komatsu 655 grader for sale australia |
Độ dày cạnh dưới |
25 mm |
Xe bang Komatsu gd655-6 motor grader |
THANH KÉO |
Xe bang đất Komatsu gd655 specs |
|
Kiểu |
Hình chữ U chịu lực nén , cấu trúc hàn nguyên khối làm tăng độ cứng tối đa |
Máy san cũ Komatsu gd655 blade |
Kích thước |
210 mm X 16 mm |
Máy san đất Komatsu gd655-7 brochure |
VÀNH RĂNG TRUNG TÂM |
Máy san tự hành Komatsu gd655 grader |
|
Kiểu |
Vành răng dược thiết kế để có thể tháo lắp rễ ràng, sử dụng vật liệu thép rèn cho độ bền cao, hoạt động rât êm, chính xác và chắc chắn |
Xe ban đất Komatsu gd655 grader specs |
Đường kính |
1410 mm |
Máy san gạt Komatsu gd655-7 grader |
Kiểu dẫn động |
Motor thủy lực |
Máy san Komatsu gd655 grader for sale |
Góc xoay |
3600 |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 for sale |
LƯỠI SAN |
Xe san gạt Komatsu gd655-6 specs |
|
Kiểu |
Lưỡi san thép cacbon siêu cứng điều khiển dễ dàng, chính xác bằng thủy lực, lưỡi cắt có thể thay thế rễ ràng |
Xe bang Komatsu gd655-5 for sale |
Kích thước |
4268 mm X 580 mm X 18 mm |
Xe bang đất Komatsu gd655 motor grader |
Bán kính vòng cung |
329 mm |
Máy san cũ Komatsu motoniveladora gd655-5 |
Kích thước mảnh lưỡi cắt thay thế |
152 mm X 16 mm |
Máy san đất Komatsu gd655-7 motor grader |
Điều khiển |
Toàn bộ vị trí của lưỡi san có thể điều khiển bằng thủy lực từ vị trí của người vận hành |
Máy san tự hành motoniveladora Komatsu gd655 preço |
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG SAN |
Xe ban đất manual motoniveladora Komatsu gd655 |
|
Chiều cao nâng |
450 mm |
Máy san gạt motoniveladora Komatsu gd655 ficha técnica |
Chiều sâu đào |
560 mm |
Máy san Komatsu gd655 |
Góc cắt bản lề trái |
900 |
Máy san Komatsu 655 |
Góc cắt bản lề phải |
900 |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 |
Góc cắt |
290 - 770 |
Xe san gạt Komatsu gd655-7 |
Khả năng áp lưỡi san thẳng đứng, tính từ lốp sau trái |
2346 mm |
Xe bang Komatsu gd655-5 |
Khả năng áp lưỡi san thẳng đứng, tính từ lốp sau phải |
2341 mm |
Xe bang đất Komatsu 655-6 |
Lưỡi san dịch chuyển sang trái |
965 mm |
Máy san cũ Komatsu gd655-3 |
Lưỡi san dịch chuyển sang phải |
965 mm |
Máy san đất Komatsu gd655-3c |
Tâm vành răng dịch chuyển sang phải |
525 mm |
Máy san tự hành Komatsu gd655-3a |
Tâm vành răng dịch chuyển sang trái |
530 mm |
Xe ban đất Komatsu gd655-3eo |
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 |
|
Bơm thủy lực chính |
Bơm bánh răng kép cho hệ thống di chuyển và công tác |
Máy san Komatsu gd655-3e0 |
Lưu lượng bơm |
99 Lít / Phút |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-6 |
Áp suất làm việc |
17.5 Mpa |
Xe san gạt Komatsu gd655-7 |
Điều khiển |
Van thủy lực phân phối kết hợp với khóa thủy lực |
Xe bang Komatsu gd655a-5 |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
Xe bang đất Komatsu 655-7 |
|
Vị trí |
Bảng điều khiển được bố trí phía trên vô lăng giúp việc quan sát rất rễ ràng |
Máy san cũ Komatsu gd655-3eo |
Hiển thị |
Thông số điện áp / đèn báo điện động cơ / đèn báo chiếu sáng và toàn bộ các thông số cần thiết cho hoạt động của máy san |
Máy san đất Komatsu gd655-3e0 |
Kiểu hiển thị |
Đèn báo, đồng hồ kim và màn hình trung tâm |
Máy san tự hành Komatsu 655-5 |
NƯỚC LÀM MÁT VÀ CÁC LOẠI DẦU |
Xe ban đất Komatsu gd655-6 |
|
Diesel |
370 lít |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 pdf |
Nước làm mát |
36,5 lít |
Máy san gd655 Komatsu |
Dầu bôi trơn động cơ |
37 lít |
Máy san Komatsu gd655-3a |
Dầu hộp số |
28 lít |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 |
Dầu truyền động cuối |
18 lít |
Xe san gạt gd655-6 Komatsu |
Dầu thủy lực |
65 lít |
Xe bang Komatsu gd655-3c |
Dầu hộp truyền động |
90 lít |
Xe bang đất motoniveladora Komatsu gd655-5 a venda |
Dầu hộp vành răng |
4 lít |
Máy san cũ gd655 komatsu greyder |
Dầu Crank case |
27 lít |
Máy san đất Komatsu gd655-3 specs |
TRỌNG LƯỢNG HOẠT ĐỘNG |
Komatsu gd655-3 for sale |
|
Trọng lượng hoạt động tiêu chuẩn |
15.600 kg |
Komatsu gd655-5 specs |
Trọng lượng hoạt động khi lắp thêm răng cào trước |
16.250 kg |
Komatsu gd655-7 for sale |
Trọng lượng hoạt động khi lắp thêm dàn cày sau và lưỡi ủi trước |
kg |
Máy san tự hành motoniveladora gd655 |
RĂNG CÀO VÀ DÀN CÀY SAU |
Xe ban đất Komatsu grader gd655-5 |
|
Răng cào |
Hình chữ V, có 11 răng |
Máy san gạt Komatsu 655-5 specs |
Chiều rộng dàn cào |
1325 mm |
Máy san Komatsu gd655 grader specs |
Chiều sâu đào |
210 mm |
Komatsu 655 greyder fiyatları |
Dàn cày sau |
Loại 3 răng hoặc 5 răng |
Máy san gạt bánh lốp motoniveladora Komatsu gd655 |
Chiều rộng dàn cày |
1000 mm |
Xe san gạt Komatsu 655 greyder |
Chiều sâu đào dàn cày |
350 mm |
Xe bang Komatsu gd655 price |
KÍCH THƯỚC |
Xe bang đất niveleuse Komatsu gd655 |
|
Chiều dài tổng thể |
8353 mm |
Máy san cũ patrol komatsu gd655 |
Chiều dài cơ sở |
6100 mm |
Máy san đất Komatsu gd655 specs |
Chiều cao đến nóc cabin |
3420 mm |
Máy san tự hành Komatsu gd655-6 specs |
Chiều rộng máy |
4268 mm |
Xe ban đất Komatsu gd655-7 specs |
Chiều rộng tâm lốp sau |
2120 mm |
Máy san gạt Komatsu gd655-5 specs |
Chiều rộng mép lốp sau |
2565 mm |
Máy san Komatsu gd655 for sale |
Khoảng cách tâm trục trước đến lưỡi san |
2600 mm |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-5 for sale |
Khoảng cách tâm trục trước đến đối trọng |
963 mm |
Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655-5 motor grader |
Khoảng sáng gầm tại trục trước |
714 mm |
Xe san gạt Komatsu gd655-6 grader |
Khoảng cách tâm 2 bánh sau |
1535 mm |
Xe bang Komatsu gd655-6 width |
Khoảng cách từ đối trọng đến dàn cày sau |
8353 mm |
Xe bang đất Komatsu gd655-6 for sale |
Chiều cao đến ống xả |
2863 mm |
Máy san cũ Komatsu gd655-7 specs |
Chiều cao đến đỉnh xi lanh |
2908 mm |
Máy san đất motoniveladora Komatsu gd655 ficha tecnica |
Khoảng sáng tại cầu sau |
339 mm |
Máy san tự hành Komatsu gd655-5 ficha tecnica |
|
|
Xe ban đất motoniveladora Komatsu gd655-5 Máy san gạt Komatsu 655 grader Máy san Komatsu 655 grader specs Máy san gạt bánh lốp Komatsu 655 grader for sale Xe san gạt Komatsu 655 grader for sale australia Xe bang Komatsu gd655-6 motor grader Xe bang đất Komatsu gd655 specs Máy san cũ Komatsu gd655 blade Máy san đất Komatsu gd655-7 brochure Máy san tự hành Komatsu gd655 grader Xe ban đất Komatsu gd655 grader specs Máy san gạt Komatsu gd655-7 grader Máy san Komatsu gd655 grader for sale Máy san gạt bánh lốp Komatsu gd655 for sale Xe san gạt Komatsu gd655-6 specs Xe bang Komatsu gd655-5 for sale Xe bang đất Komatsu gd655 motor grader Máy san cũ Komatsu motoniveladora gd655-5 Máy san đất Komatsu gd655-7 motor grader Máy san tự hành motoniveladora Komatsu gd655 preço Xe ban đất manual motoniveladora Komatsu gd655 Máy san gạt motoniveladora Komatsu gd655 ficha técnica |
KHÁCH HÀNG VÀ ĐỐI TÁC